Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,001405 | C$ 0,001505 | 6,88% |
3 tháng | C$ 0,001368 | C$ 0,001505 | 8,51% |
1 năm | C$ 0,001368 | C$ 0,001703 | 10,87% |
2 năm | C$ 0,001231 | C$ 0,001738 | 0,62% |
3 năm | C$ 0,001231 | C$ 0,001738 | 13,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Đô la Canada (CAD) |
CLP$ 1.000 | C$ 1,5142 |
CLP$ 5.000 | C$ 7,5708 |
CLP$ 10.000 | C$ 15,142 |
CLP$ 25.000 | C$ 37,854 |
CLP$ 50.000 | C$ 75,708 |
CLP$ 100.000 | C$ 151,42 |
CLP$ 250.000 | C$ 378,54 |
CLP$ 500.000 | C$ 757,08 |
CLP$ 1.000.000 | C$ 1.514,15 |
CLP$ 5.000.000 | C$ 7.570,77 |
CLP$ 10.000.000 | C$ 15.142 |
CLP$ 25.000.000 | C$ 37.854 |
CLP$ 50.000.000 | C$ 75.708 |
CLP$ 100.000.000 | C$ 151.415 |
CLP$ 500.000.000 | C$ 757.077 |