Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 2.766,24 | COL$ 2.885,55 | 0,65% |
3 tháng | COL$ 2.766,24 | COL$ 2.943,69 | 1,98% |
1 năm | COL$ 2.766,24 | COL$ 3.449,09 | 12,85% |
2 năm | COL$ 2.766,24 | COL$ 3.784,48 | 6,68% |
3 năm | COL$ 2.766,24 | COL$ 3.784,48 | 1,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Peso Colombia (COP) |
C$ 1 | COL$ 2.898,27 |
C$ 5 | COL$ 14.491 |
C$ 10 | COL$ 28.983 |
C$ 25 | COL$ 72.457 |
C$ 50 | COL$ 144.913 |
C$ 100 | COL$ 289.827 |
C$ 250 | COL$ 724.567 |
C$ 500 | COL$ 1.449.134 |
C$ 1.000 | COL$ 2.898.268 |
C$ 5.000 | COL$ 14.491.341 |
C$ 10.000 | COL$ 28.982.682 |
C$ 25.000 | COL$ 72.456.706 |
C$ 50.000 | COL$ 144.913.411 |
C$ 100.000 | COL$ 289.826.823 |
C$ 500.000 | COL$ 1.449.134.113 |