Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,0003448 | C$ 0,0003597 | 1,66% |
3 tháng | C$ 0,0003404 | C$ 0,0003615 | 3,12% |
1 năm | C$ 0,0002924 | C$ 0,0003615 | 20,48% |
2 năm | C$ 0,0002642 | C$ 0,0003615 | 11,21% |
3 năm | C$ 0,0002642 | C$ 0,0003615 | 9,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Đô la Canada (CAD) |
COL$ 1.000 | C$ 0,3518 |
COL$ 5.000 | C$ 1,7591 |
COL$ 10.000 | C$ 3,5183 |
COL$ 25.000 | C$ 8,7957 |
COL$ 50.000 | C$ 17,591 |
COL$ 100.000 | C$ 35,183 |
COL$ 250.000 | C$ 87,957 |
COL$ 500.000 | C$ 175,91 |
COL$ 1.000.000 | C$ 351,83 |
COL$ 5.000.000 | C$ 1.759,14 |
COL$ 10.000.000 | C$ 3.518,27 |
COL$ 25.000.000 | C$ 8.795,69 |
COL$ 50.000.000 | C$ 17.591 |
COL$ 100.000.000 | C$ 35.183 |
COL$ 500.000.000 | C$ 175.914 |