Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 362,82 | ₡ 375,64 | 0,34% |
3 tháng | ₡ 362,82 | ₡ 386,41 | 2,15% |
1 năm | ₡ 362,82 | ₡ 413,84 | 6,05% |
2 năm | ₡ 362,82 | ₡ 544,68 | 27,78% |
3 năm | ₡ 362,82 | ₡ 544,68 | 25,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Colon Costa Rica (CRC) |
C$ 1 | ₡ 367,14 |
C$ 5 | ₡ 1.835,71 |
C$ 10 | ₡ 3.671,42 |
C$ 25 | ₡ 9.178,54 |
C$ 50 | ₡ 18.357 |
C$ 100 | ₡ 36.714 |
C$ 250 | ₡ 91.785 |
C$ 500 | ₡ 183.571 |
C$ 1.000 | ₡ 367.142 |
C$ 5.000 | ₡ 1.835.708 |
C$ 10.000 | ₡ 3.671.416 |
C$ 25.000 | ₡ 9.178.540 |
C$ 50.000 | ₡ 18.357.080 |
C$ 100.000 | ₡ 36.714.160 |
C$ 500.000 | ₡ 183.570.799 |