Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,002662 | C$ 0,002756 | 3,03% |
3 tháng | C$ 0,002611 | C$ 0,002756 | 1,93% |
1 năm | C$ 0,002416 | C$ 0,002756 | 5,68% |
2 năm | C$ 0,001836 | C$ 0,002756 | 37,51% |
3 năm | C$ 0,001836 | C$ 0,002756 | 35,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Đô la Canada (CAD) |
₡ 1.000 | C$ 2,6596 |
₡ 5.000 | C$ 13,298 |
₡ 10.000 | C$ 26,596 |
₡ 25.000 | C$ 66,489 |
₡ 50.000 | C$ 132,98 |
₡ 100.000 | C$ 265,96 |
₡ 250.000 | C$ 664,89 |
₡ 500.000 | C$ 1.329,78 |
₡ 1.000.000 | C$ 2.659,56 |
₡ 5.000.000 | C$ 13.298 |
₡ 10.000.000 | C$ 26.596 |
₡ 25.000.000 | C$ 66.489 |
₡ 50.000.000 | C$ 132.978 |
₡ 100.000.000 | C$ 265.956 |
₡ 500.000.000 | C$ 1.329.779 |