Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / CAD Đảo
=
C$
16/05/2024 10:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,002662 C$ 0,002756 3,03%
3 tháng C$ 0,002611 C$ 0,002756 1,93%
1 năm C$ 0,002416 C$ 0,002756 5,68%
2 năm C$ 0,001836 C$ 0,002756 37,51%
3 năm C$ 0,001836 C$ 0,002756 35,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Đô la Canada (CAD)
1.000C$ 2,6596
5.000C$ 13,298
10.000C$ 26,596
25.000C$ 66,489
50.000C$ 132,98
100.000C$ 265,96
250.000C$ 664,89
500.000C$ 1.329,78
1.000.000C$ 2.659,56
5.000.000C$ 13.298
10.000.000C$ 26.596
25.000.000C$ 66.489
50.000.000C$ 132.978
100.000.000C$ 265.956
500.000.000C$ 1.329.779