Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 17,379 | ₱ 17,779 | 1,19% |
3 tháng | ₱ 17,379 | ₱ 17,851 | 1,26% |
1 năm | ₱ 17,292 | ₱ 18,300 | 0,32% |
2 năm | ₱ 17,292 | ₱ 19,129 | 6,27% |
3 năm | ₱ 17,292 | ₱ 19,931 | 9,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Peso Cuba (CUP) |
C$ 1 | ₱ 17,595 |
C$ 5 | ₱ 87,975 |
C$ 10 | ₱ 175,95 |
C$ 25 | ₱ 439,87 |
C$ 50 | ₱ 879,75 |
C$ 100 | ₱ 1.759,50 |
C$ 250 | ₱ 4.398,75 |
C$ 500 | ₱ 8.797,49 |
C$ 1.000 | ₱ 17.595 |
C$ 5.000 | ₱ 87.975 |
C$ 10.000 | ₱ 175.950 |
C$ 25.000 | ₱ 439.875 |
C$ 50.000 | ₱ 879.749 |
C$ 100.000 | ₱ 1.759.499 |
C$ 500.000 | ₱ 8.797.493 |