Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,05689 | C$ 0,05754 | 0,44% |
3 tháng | C$ 0,05602 | C$ 0,05754 | 1,06% |
1 năm | C$ 0,05465 | C$ 0,05783 | 1,27% |
2 năm | C$ 0,05228 | C$ 0,05783 | 5,83% |
3 năm | C$ 0,05017 | C$ 0,05783 | 12,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Đô la Canada (CAD) |
₱ 100 | C$ 5,6996 |
₱ 500 | C$ 28,498 |
₱ 1.000 | C$ 56,996 |
₱ 2.500 | C$ 142,49 |
₱ 5.000 | C$ 284,98 |
₱ 10.000 | C$ 569,96 |
₱ 25.000 | C$ 1.424,89 |
₱ 50.000 | C$ 2.849,78 |
₱ 100.000 | C$ 5.699,57 |
₱ 500.000 | C$ 28.498 |
₱ 1.000.000 | C$ 56.996 |
₱ 2.500.000 | C$ 142.489 |
₱ 5.000.000 | C$ 284.978 |
₱ 10.000.000 | C$ 569.957 |
₱ 50.000.000 | C$ 2.849.783 |