Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 17,043 | Kč 17,321 | 1,22% |
3 tháng | Kč 17,043 | Kč 17,525 | 0,81% |
1 năm | Kč 15,586 | Kč 17,525 | 9,35% |
2 năm | Kč 15,586 | Kč 19,113 | 6,77% |
3 năm | Kč 15,586 | Kč 19,113 | 2,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Koruna Séc (CZK) |
C$ 1 | Kč 17,022 |
C$ 5 | Kč 85,110 |
C$ 10 | Kč 170,22 |
C$ 25 | Kč 425,55 |
C$ 50 | Kč 851,10 |
C$ 100 | Kč 1.702,20 |
C$ 250 | Kč 4.255,49 |
C$ 500 | Kč 8.510,99 |
C$ 1.000 | Kč 17.022 |
C$ 5.000 | Kč 85.110 |
C$ 10.000 | Kč 170.220 |
C$ 25.000 | Kč 425.549 |
C$ 50.000 | Kč 851.099 |
C$ 100.000 | Kč 1.702.198 |
C$ 500.000 | Kč 8.510.989 |