Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,05780 | C$ 0,05945 | 2,81% |
3 tháng | C$ 0,05706 | C$ 0,05945 | 4,00% |
1 năm | C$ 0,05706 | C$ 0,06258 | 4,44% |
2 năm | C$ 0,05232 | C$ 0,06416 | 8,98% |
3 năm | C$ 0,05232 | C$ 0,06416 | 3,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Đô la Canada (CAD) |
Kč 100 | C$ 5,9571 |
Kč 500 | C$ 29,785 |
Kč 1.000 | C$ 59,571 |
Kč 2.500 | C$ 148,93 |
Kč 5.000 | C$ 297,85 |
Kč 10.000 | C$ 595,71 |
Kč 25.000 | C$ 1.489,27 |
Kč 50.000 | C$ 2.978,53 |
Kč 100.000 | C$ 5.957,07 |
Kč 500.000 | C$ 29.785 |
Kč 1.000.000 | C$ 59.571 |
Kč 2.500.000 | C$ 148.927 |
Kč 5.000.000 | C$ 297.853 |
Kč 10.000.000 | C$ 595.707 |
Kč 50.000.000 | C$ 2.978.534 |