Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 5,0583 | kr 5,1174 | 0,82% |
3 tháng | kr 5,0434 | kr 5,1457 | 0,89% |
1 năm | kr 4,9464 | kr 5,2417 | 1,31% |
2 năm | kr 4,9464 | kr 5,7685 | 7,59% |
3 năm | kr 4,9318 | kr 5,7685 | 1,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
C$ 1 | kr 5,0708 |
C$ 5 | kr 25,354 |
C$ 10 | kr 50,708 |
C$ 25 | kr 126,77 |
C$ 50 | kr 253,54 |
C$ 100 | kr 507,08 |
C$ 250 | kr 1.267,71 |
C$ 500 | kr 2.535,41 |
C$ 1.000 | kr 5.070,83 |
C$ 5.000 | kr 25.354 |
C$ 10.000 | kr 50.708 |
C$ 25.000 | kr 126.771 |
C$ 50.000 | kr 253.541 |
C$ 100.000 | kr 507.083 |
C$ 500.000 | kr 2.535.413 |