Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / DKK Đảo
C$
=
kr
02/05/2024 5:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 5,0583 kr 5,1174 0,82%
3 tháng kr 5,0434 kr 5,1457 0,89%
1 năm kr 4,9464 kr 5,2417 1,31%
2 năm kr 4,9464 kr 5,7685 7,59%
3 năm kr 4,9318 kr 5,7685 1,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Krone Đan Mạch (DKK)
C$ 1kr 5,0708
C$ 5kr 25,354
C$ 10kr 50,708
C$ 25kr 126,77
C$ 50kr 253,54
C$ 100kr 507,08
C$ 250kr 1.267,71
C$ 500kr 2.535,41
C$ 1.000kr 5.070,83
C$ 5.000kr 25.354
C$ 10.000kr 50.708
C$ 25.000kr 126.771
C$ 50.000kr 253.541
C$ 100.000kr 507.083
C$ 500.000kr 2.535.413