Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / CAD Đảo
kr
=
C$
15/05/2024 6:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,1957 C$ 0,1981 0,78%
3 tháng C$ 0,1947 C$ 0,1983 1,46%
1 năm C$ 0,1908 C$ 0,2012 0,26%
2 năm C$ 0,1734 C$ 0,2022 9,16%
3 năm C$ 0,1734 C$ 0,2028 0,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Đô la Canada (CAD)
kr 100C$ 19,789
kr 500C$ 98,944
kr 1.000C$ 197,89
kr 2.500C$ 494,72
kr 5.000C$ 989,44
kr 10.000C$ 1.978,88
kr 25.000C$ 4.947,19
kr 50.000C$ 9.894,38
kr 100.000C$ 19.789
kr 500.000C$ 98.944
kr 1.000.000C$ 197.888
kr 2.500.000C$ 494.719
kr 5.000.000C$ 989.438
kr 10.000.000C$ 1.978.876
kr 50.000.000C$ 9.894.380