Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,1957 | C$ 0,1981 | 0,78% |
3 tháng | C$ 0,1947 | C$ 0,1983 | 1,46% |
1 năm | C$ 0,1908 | C$ 0,2012 | 0,26% |
2 năm | C$ 0,1734 | C$ 0,2022 | 9,16% |
3 năm | C$ 0,1734 | C$ 0,2028 | 0,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Đô la Canada (CAD) |
kr 100 | C$ 19,789 |
kr 500 | C$ 98,944 |
kr 1.000 | C$ 197,89 |
kr 2.500 | C$ 494,72 |
kr 5.000 | C$ 989,44 |
kr 10.000 | C$ 1.978,88 |
kr 25.000 | C$ 4.947,19 |
kr 50.000 | C$ 9.894,38 |
kr 100.000 | C$ 19.789 |
kr 500.000 | C$ 98.944 |
kr 1.000.000 | C$ 197.888 |
kr 2.500.000 | C$ 494.719 |
kr 5.000.000 | C$ 989.438 |
kr 10.000.000 | C$ 1.978.876 |
kr 50.000.000 | C$ 9.894.380 |