Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / DOP Đảo
C$
=
RD$
03/05/2024 12:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 42,352 RD$ 43,805 3,32%
3 tháng RD$ 42,352 RD$ 43,928 3,33%
1 năm RD$ 39,940 RD$ 43,942 6,04%
2 năm RD$ 38,650 RD$ 44,011 1,23%
3 năm RD$ 38,650 RD$ 47,295 8,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Peso Dominicana (DOP)
C$ 1RD$ 42,665
C$ 5RD$ 213,32
C$ 10RD$ 426,65
C$ 25RD$ 1.066,62
C$ 50RD$ 2.133,23
C$ 100RD$ 4.266,47
C$ 250RD$ 10.666
C$ 500RD$ 21.332
C$ 1.000RD$ 42.665
C$ 5.000RD$ 213.323
C$ 10.000RD$ 426.647
C$ 25.000RD$ 1.066.616
C$ 50.000RD$ 2.133.233
C$ 100.000RD$ 4.266.466
C$ 500.000RD$ 21.332.329