Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 42,352 | RD$ 43,805 | 3,32% |
3 tháng | RD$ 42,352 | RD$ 43,928 | 3,33% |
1 năm | RD$ 39,940 | RD$ 43,942 | 6,04% |
2 năm | RD$ 38,650 | RD$ 44,011 | 1,23% |
3 năm | RD$ 38,650 | RD$ 47,295 | 8,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Peso Dominicana (DOP) |
C$ 1 | RD$ 42,665 |
C$ 5 | RD$ 213,32 |
C$ 10 | RD$ 426,65 |
C$ 25 | RD$ 1.066,62 |
C$ 50 | RD$ 2.133,23 |
C$ 100 | RD$ 4.266,47 |
C$ 250 | RD$ 10.666 |
C$ 500 | RD$ 21.332 |
C$ 1.000 | RD$ 42.665 |
C$ 5.000 | RD$ 213.323 |
C$ 10.000 | RD$ 426.647 |
C$ 25.000 | RD$ 1.066.616 |
C$ 50.000 | RD$ 2.133.233 |
C$ 100.000 | RD$ 4.266.466 |
C$ 500.000 | RD$ 21.332.329 |