Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,02319 | C$ 0,02364 | 0,26% |
3 tháng | C$ 0,02276 | C$ 0,02364 | 0,99% |
1 năm | C$ 0,02276 | C$ 0,02496 | 6,00% |
2 năm | C$ 0,02272 | C$ 0,02587 | 0,90% |
3 năm | C$ 0,02114 | C$ 0,02587 | 10,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Đô la Canada (CAD) |
RD$ 100 | C$ 2,3268 |
RD$ 500 | C$ 11,634 |
RD$ 1.000 | C$ 23,268 |
RD$ 2.500 | C$ 58,170 |
RD$ 5.000 | C$ 116,34 |
RD$ 10.000 | C$ 232,68 |
RD$ 25.000 | C$ 581,70 |
RD$ 50.000 | C$ 1.163,39 |
RD$ 100.000 | C$ 2.326,78 |
RD$ 500.000 | C$ 11.634 |
RD$ 1.000.000 | C$ 23.268 |
RD$ 2.500.000 | C$ 58.170 |
RD$ 5.000.000 | C$ 116.339 |
RD$ 10.000.000 | C$ 232.678 |
RD$ 50.000.000 | C$ 1.163.391 |