Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / CAD Đảo
RD$
=
C$
21/05/2024 12:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,02319 C$ 0,02364 0,26%
3 tháng C$ 0,02276 C$ 0,02364 0,99%
1 năm C$ 0,02276 C$ 0,02496 6,00%
2 năm C$ 0,02272 C$ 0,02587 0,90%
3 năm C$ 0,02114 C$ 0,02587 10,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Đô la Canada (CAD)
RD$ 100C$ 2,3268
RD$ 500C$ 11,634
RD$ 1.000C$ 23,268
RD$ 2.500C$ 58,170
RD$ 5.000C$ 116,34
RD$ 10.000C$ 232,68
RD$ 25.000C$ 581,70
RD$ 50.000C$ 1.163,39
RD$ 100.000C$ 2.326,78
RD$ 500.000C$ 11.634
RD$ 1.000.000C$ 23.268
RD$ 2.500.000C$ 58.170
RD$ 5.000.000C$ 116.339
RD$ 10.000.000C$ 232.678
RD$ 50.000.000C$ 1.163.391