Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / EUR Đảo
C$
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,6781 0,6862 0,51%
3 tháng 0,6766 0,6903 0,77%
1 năm 0,6639 0,7030 2,70%
2 năm 0,6639 0,7755 7,08%
3 năm 0,6632 0,7755 2,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Euro (EUR)
C$ 1 0,6834
C$ 5 3,4172
C$ 10 6,8345
C$ 25 17,086
C$ 50 34,172
C$ 100 68,345
C$ 250 170,86
C$ 500 341,72
C$ 1.000 683,45
C$ 5.000 3.417,24
C$ 10.000 6.834,49
C$ 25.000 17.086
C$ 50.000 34.172
C$ 100.000 68.345
C$ 500.000 341.724