Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / CAD Đảo
=
C$
29/04/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 1,4574 C$ 1,4746 0,50%
3 tháng C$ 1,4487 C$ 1,4779 0,78%
1 năm C$ 1,4224 C$ 1,5062 2,63%
2 năm C$ 1,2895 C$ 1,5062 7,63%
3 năm C$ 1,2895 C$ 1,5079 2,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Đô la Canada (CAD)
1C$ 1,4622
5C$ 7,3111
10C$ 14,622
25C$ 36,555
50C$ 73,111
100C$ 146,22
250C$ 365,55
500C$ 731,11
1.000C$ 1.462,22
5.000C$ 7.311,09
10.000C$ 14.622
25.000C$ 36.555
50.000C$ 73.111
100.000C$ 146.222
500.000C$ 731.109