Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 1,6441 | FJ$ 1,6754 | 0,68% |
3 tháng | FJ$ 1,6441 | FJ$ 1,6802 | 1,19% |
1 năm | FJ$ 1,6240 | FJ$ 1,7091 | 1,56% |
2 năm | FJ$ 1,6074 | FJ$ 1,7289 | 2,14% |
3 năm | FJ$ 1,5594 | FJ$ 1,7289 | 0,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Đô la Fiji (FJD) |
C$ 1 | FJ$ 1,6482 |
C$ 5 | FJ$ 8,2409 |
C$ 10 | FJ$ 16,482 |
C$ 25 | FJ$ 41,204 |
C$ 50 | FJ$ 82,409 |
C$ 100 | FJ$ 164,82 |
C$ 250 | FJ$ 412,04 |
C$ 500 | FJ$ 824,09 |
C$ 1.000 | FJ$ 1.648,17 |
C$ 5.000 | FJ$ 8.240,86 |
C$ 10.000 | FJ$ 16.482 |
C$ 25.000 | FJ$ 41.204 |
C$ 50.000 | FJ$ 82.409 |
C$ 100.000 | FJ$ 164.817 |
C$ 500.000 | FJ$ 824.086 |