Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,5969 | C$ 0,6108 | 0,78% |
3 tháng | C$ 0,5952 | C$ 0,6108 | 1,58% |
1 năm | C$ 0,5851 | C$ 0,6126 | 0,65% |
2 năm | C$ 0,5784 | C$ 0,6221 | 3,45% |
3 năm | C$ 0,5784 | C$ 0,6413 | 2,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Đô la Canada (CAD) |
FJ$ 1 | C$ 0,6111 |
FJ$ 5 | C$ 3,0557 |
FJ$ 10 | C$ 6,1114 |
FJ$ 25 | C$ 15,279 |
FJ$ 50 | C$ 30,557 |
FJ$ 100 | C$ 61,114 |
FJ$ 250 | C$ 152,79 |
FJ$ 500 | C$ 305,57 |
FJ$ 1.000 | C$ 611,14 |
FJ$ 5.000 | C$ 3.055,72 |
FJ$ 10.000 | C$ 6.111,44 |
FJ$ 25.000 | C$ 15.279 |
FJ$ 50.000 | C$ 30.557 |
FJ$ 100.000 | C$ 61.114 |
FJ$ 500.000 | C$ 305.572 |