Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / CAD Đảo
FJ$
=
C$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,5969 C$ 0,6108 0,78%
3 tháng C$ 0,5952 C$ 0,6108 1,58%
1 năm C$ 0,5851 C$ 0,6126 0,65%
2 năm C$ 0,5784 C$ 0,6221 3,45%
3 năm C$ 0,5784 C$ 0,6413 2,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Đô la Canada (CAD)
FJ$ 1C$ 0,6111
FJ$ 5C$ 3,0557
FJ$ 10C$ 6,1114
FJ$ 25C$ 15,279
FJ$ 50C$ 30,557
FJ$ 100C$ 61,114
FJ$ 250C$ 152,79
FJ$ 500C$ 305,57
FJ$ 1.000C$ 611,14
FJ$ 5.000C$ 3.055,72
FJ$ 10.000C$ 6.111,44
FJ$ 25.000C$ 15.279
FJ$ 50.000C$ 30.557
FJ$ 100.000C$ 61.114
FJ$ 500.000C$ 305.572