Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / GEL Đảo
C$
=
29/04/2024 6:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,9262 1,9935 1,57%
3 tháng 1,9262 2,0084 1,80%
1 năm 1,8212 2,0383 6,51%
2 năm 1,8212 2,3813 17,48%
3 năm 1,8212 2,8386 29,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Kari Gruzia (GEL)
C$ 1 1,9619
C$ 5 9,8093
C$ 10 19,619
C$ 25 49,046
C$ 50 98,093
C$ 100 196,19
C$ 250 490,46
C$ 500 980,93
C$ 1.000 1.961,85
C$ 5.000 9.809,27
C$ 10.000 19.619
C$ 25.000 49.046
C$ 50.000 98.093
C$ 100.000 196.185
C$ 500.000 980.927