Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,5085 | C$ 0,5192 | 0,72% |
3 tháng | C$ 0,4979 | C$ 0,5192 | 0,02% |
1 năm | C$ 0,4925 | C$ 0,5337 | 2,61% |
2 năm | C$ 0,4218 | C$ 0,5491 | 18,15% |
3 năm | C$ 0,3558 | C$ 0,5491 | 43,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Đô la Canada (CAD) |
₾ 1 | C$ 0,5120 |
₾ 5 | C$ 2,5598 |
₾ 10 | C$ 5,1196 |
₾ 25 | C$ 12,799 |
₾ 50 | C$ 25,598 |
₾ 100 | C$ 51,196 |
₾ 250 | C$ 127,99 |
₾ 500 | C$ 255,98 |
₾ 1.000 | C$ 511,96 |
₾ 5.000 | C$ 2.559,81 |
₾ 10.000 | C$ 5.119,62 |
₾ 25.000 | C$ 12.799 |
₾ 50.000 | C$ 25.598 |
₾ 100.000 | C$ 51.196 |
₾ 500.000 | C$ 255.981 |