Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / CAD Đảo
=
C$
14/05/2024 1:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,5085 C$ 0,5192 0,72%
3 tháng C$ 0,4979 C$ 0,5192 0,02%
1 năm C$ 0,4925 C$ 0,5337 2,61%
2 năm C$ 0,4218 C$ 0,5491 18,15%
3 năm C$ 0,3558 C$ 0,5491 43,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Đô la Canada (CAD)
1C$ 0,5120
5C$ 2,5598
10C$ 5,1196
25C$ 12,799
50C$ 25,598
100C$ 51,196
250C$ 127,99
500C$ 255,98
1.000C$ 511,96
5.000C$ 2.559,81
10.000C$ 5.119,62
25.000C$ 12.799
50.000C$ 25.598
100.000C$ 51.196
500.000C$ 255.981