Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / GHS Đảo
C$
=
GH₵
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 9,7289 GH₵ 9,9823 1,55%
3 tháng GH₵ 9,1268 GH₵ 9,9823 7,73%
1 năm GH₵ 7,8186 GH₵ 9,9823 15,14%
2 năm GH₵ 5,7884 GH₵ 11,018 71,39%
3 năm GH₵ 4,6483 GH₵ 11,018 111,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Cedi Ghana (GHS)
C$ 1GH₵ 10,068
C$ 5GH₵ 50,342
C$ 10GH₵ 100,68
C$ 25GH₵ 251,71
C$ 50GH₵ 503,42
C$ 100GH₵ 1.006,84
C$ 250GH₵ 2.517,10
C$ 500GH₵ 5.034,19
C$ 1.000GH₵ 10.068
C$ 5.000GH₵ 50.342
C$ 10.000GH₵ 100.684
C$ 25.000GH₵ 251.710
C$ 50.000GH₵ 503.419
C$ 100.000GH₵ 1.006.839
C$ 500.000GH₵ 5.034.195