Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 9,7289 | GH₵ 9,9823 | 1,55% |
3 tháng | GH₵ 9,1268 | GH₵ 9,9823 | 7,73% |
1 năm | GH₵ 7,8186 | GH₵ 9,9823 | 15,14% |
2 năm | GH₵ 5,7884 | GH₵ 11,018 | 71,39% |
3 năm | GH₵ 4,6483 | GH₵ 11,018 | 111,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Cedi Ghana (GHS) |
C$ 1 | GH₵ 10,068 |
C$ 5 | GH₵ 50,342 |
C$ 10 | GH₵ 100,68 |
C$ 25 | GH₵ 251,71 |
C$ 50 | GH₵ 503,42 |
C$ 100 | GH₵ 1.006,84 |
C$ 250 | GH₵ 2.517,10 |
C$ 500 | GH₵ 5.034,19 |
C$ 1.000 | GH₵ 10.068 |
C$ 5.000 | GH₵ 50.342 |
C$ 10.000 | GH₵ 100.684 |
C$ 25.000 | GH₵ 251.710 |
C$ 50.000 | GH₵ 503.419 |
C$ 100.000 | GH₵ 1.006.839 |
C$ 500.000 | GH₵ 5.034.195 |