Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / CAD Đảo
GH₵
=
C$
09/05/2024 10:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,09884 C$ 0,1028 2,23%
3 tháng C$ 0,09884 C$ 0,1088 9,08%
1 năm C$ 0,09884 C$ 0,1279 12,80%
2 năm C$ 0,09076 C$ 0,1728 42,79%
3 năm C$ 0,09076 C$ 0,2151 53,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la Canada (CAD)
GH₵ 100C$ 9,8157
GH₵ 500C$ 49,079
GH₵ 1.000C$ 98,157
GH₵ 2.500C$ 245,39
GH₵ 5.000C$ 490,79
GH₵ 10.000C$ 981,57
GH₵ 25.000C$ 2.453,93
GH₵ 50.000C$ 4.907,86
GH₵ 100.000C$ 9.815,73
GH₵ 500.000C$ 49.079
GH₵ 1.000.000C$ 98.157
GH₵ 2.500.000C$ 245.393
GH₵ 5.000.000C$ 490.786
GH₵ 10.000.000C$ 981.573
GH₵ 50.000.000C$ 4.907.864