Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,09884 | C$ 0,1028 | 2,23% |
3 tháng | C$ 0,09884 | C$ 0,1088 | 9,08% |
1 năm | C$ 0,09884 | C$ 0,1279 | 12,80% |
2 năm | C$ 0,09076 | C$ 0,1728 | 42,79% |
3 năm | C$ 0,09076 | C$ 0,2151 | 53,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Đô la Canada (CAD) |
GH₵ 100 | C$ 9,8157 |
GH₵ 500 | C$ 49,079 |
GH₵ 1.000 | C$ 98,157 |
GH₵ 2.500 | C$ 245,39 |
GH₵ 5.000 | C$ 490,79 |
GH₵ 10.000 | C$ 981,57 |
GH₵ 25.000 | C$ 2.453,93 |
GH₵ 50.000 | C$ 4.907,86 |
GH₵ 100.000 | C$ 9.815,73 |
GH₵ 500.000 | C$ 49.079 |
GH₵ 1.000.000 | C$ 98.157 |
GH₵ 2.500.000 | C$ 245.393 |
GH₵ 5.000.000 | C$ 490.786 |
GH₵ 10.000.000 | C$ 981.573 |
GH₵ 50.000.000 | C$ 4.907.864 |