Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / GTQ Đảo
C$
=
Q
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 5,6345 Q 5,7668 1,59%
3 tháng Q 5,6345 Q 5,8485 2,97%
1 năm Q 5,6345 Q 5,9787 0,60%
2 năm Q 5,6273 Q 6,1408 5,02%
3 năm Q 5,6273 Q 6,4175 9,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Quetzal Guatemala (GTQ)
C$ 1Q 5,6835
C$ 5Q 28,418
C$ 10Q 56,835
C$ 25Q 142,09
C$ 50Q 284,18
C$ 100Q 568,35
C$ 250Q 1.420,88
C$ 500Q 2.841,77
C$ 1.000Q 5.683,54
C$ 5.000Q 28.418
C$ 10.000Q 56.835
C$ 25.000Q 142.088
C$ 50.000Q 284.177
C$ 100.000Q 568.354
C$ 500.000Q 2.841.770