Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 5,6345 | Q 5,7668 | 1,59% |
3 tháng | Q 5,6345 | Q 5,8485 | 2,97% |
1 năm | Q 5,6345 | Q 5,9787 | 0,60% |
2 năm | Q 5,6273 | Q 6,1408 | 5,02% |
3 năm | Q 5,6273 | Q 6,4175 | 9,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
C$ 1 | Q 5,6835 |
C$ 5 | Q 28,418 |
C$ 10 | Q 56,835 |
C$ 25 | Q 142,09 |
C$ 50 | Q 284,18 |
C$ 100 | Q 568,35 |
C$ 250 | Q 1.420,88 |
C$ 500 | Q 2.841,77 |
C$ 1.000 | Q 5.683,54 |
C$ 5.000 | Q 28.418 |
C$ 10.000 | Q 56.835 |
C$ 25.000 | Q 142.088 |
C$ 50.000 | Q 284.177 |
C$ 100.000 | Q 568.354 |
C$ 500.000 | Q 2.841.770 |