Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,1753 | C$ 0,1775 | 1,12% |
3 tháng | C$ 0,1724 | C$ 0,1775 | 1,67% |
1 năm | C$ 0,1673 | C$ 0,1775 | 1,64% |
2 năm | C$ 0,1628 | C$ 0,1777 | 5,04% |
3 năm | C$ 0,1558 | C$ 0,1777 | 11,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Đô la Canada (CAD) |
Q 100 | C$ 17,525 |
Q 500 | C$ 87,625 |
Q 1.000 | C$ 175,25 |
Q 2.500 | C$ 438,13 |
Q 5.000 | C$ 876,25 |
Q 10.000 | C$ 1.752,51 |
Q 25.000 | C$ 4.381,27 |
Q 50.000 | C$ 8.762,54 |
Q 100.000 | C$ 17.525 |
Q 500.000 | C$ 87.625 |
Q 1.000.000 | C$ 175.251 |
Q 2.500.000 | C$ 438.127 |
Q 5.000.000 | C$ 876.254 |
Q 10.000.000 | C$ 1.752.508 |
Q 50.000.000 | C$ 8.762.538 |