Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / HKD Đảo
C$
=
HK$
29/04/2024 8:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 5,6704 HK$ 5,7993 0,40%
3 tháng HK$ 5,6704 HK$ 5,8466 1,41%
1 năm HK$ 5,6359 HK$ 5,9596 0,52%
2 năm HK$ 5,6359 HK$ 6,2547 6,27%
3 năm HK$ 5,6359 HK$ 6,4490 8,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Đô la Hồng Kông (HKD)
C$ 1HK$ 5,7317
C$ 5HK$ 28,659
C$ 10HK$ 57,317
C$ 25HK$ 143,29
C$ 50HK$ 286,59
C$ 100HK$ 573,17
C$ 250HK$ 1.432,94
C$ 500HK$ 2.865,87
C$ 1.000HK$ 5.731,74
C$ 5.000HK$ 28.659
C$ 10.000HK$ 57.317
C$ 25.000HK$ 143.294
C$ 50.000HK$ 286.587
C$ 100.000HK$ 573.174
C$ 500.000HK$ 2.865.871