Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 5,6704 | HK$ 5,7993 | 0,40% |
3 tháng | HK$ 5,6704 | HK$ 5,8466 | 1,41% |
1 năm | HK$ 5,6359 | HK$ 5,9596 | 0,52% |
2 năm | HK$ 5,6359 | HK$ 6,2547 | 6,27% |
3 năm | HK$ 5,6359 | HK$ 6,4490 | 8,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
C$ 1 | HK$ 5,7317 |
C$ 5 | HK$ 28,659 |
C$ 10 | HK$ 57,317 |
C$ 25 | HK$ 143,29 |
C$ 50 | HK$ 286,59 |
C$ 100 | HK$ 573,17 |
C$ 250 | HK$ 1.432,94 |
C$ 500 | HK$ 2.865,87 |
C$ 1.000 | HK$ 5.731,74 |
C$ 5.000 | HK$ 28.659 |
C$ 10.000 | HK$ 57.317 |
C$ 25.000 | HK$ 143.294 |
C$ 50.000 | HK$ 286.587 |
C$ 100.000 | HK$ 573.174 |
C$ 500.000 | HK$ 2.865.871 |