Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / CAD Đảo
HK$
=
C$
28/04/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,1724 C$ 0,1764 0,40%
3 tháng C$ 0,1710 C$ 0,1764 1,43%
1 năm C$ 0,1678 C$ 0,1774 0,52%
2 năm C$ 0,1599 C$ 0,1774 6,69%
3 năm C$ 0,1551 C$ 0,1774 9,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Đô la Canada (CAD)
HK$ 100C$ 17,460
HK$ 500C$ 87,299
HK$ 1.000C$ 174,60
HK$ 2.500C$ 436,49
HK$ 5.000C$ 872,99
HK$ 10.000C$ 1.745,97
HK$ 25.000C$ 4.364,93
HK$ 50.000C$ 8.729,86
HK$ 100.000C$ 17.460
HK$ 500.000C$ 87.299
HK$ 1.000.000C$ 174.597
HK$ 2.500.000C$ 436.493
HK$ 5.000.000C$ 872.986
HK$ 10.000.000C$ 1.745.972
HK$ 50.000.000C$ 8.729.859