Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / HUF Đảo
C$
=
Ft
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 263,92 Ft 269,83 0,65%
3 tháng Ft 263,92 Ft 271,14 0,04%
1 năm Ft 247,98 Ft 276,52 7,01%
2 năm Ft 247,98 Ft 322,05 5,11%
3 năm Ft 232,44 Ft 322,05 9,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Forint Hungary (HUF)
C$ 1Ft 264,76
C$ 5Ft 1.323,81
C$ 10Ft 2.647,62
C$ 25Ft 6.619,06
C$ 50Ft 13.238
C$ 100Ft 26.476
C$ 250Ft 66.191
C$ 500Ft 132.381
C$ 1.000Ft 264.762
C$ 5.000Ft 1.323.812
C$ 10.000Ft 2.647.624
C$ 25.000Ft 6.619.061
C$ 50.000Ft 13.238.121
C$ 100.000Ft 26.476.243
C$ 500.000Ft 132.381.214