Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 263,92 | Ft 269,83 | 0,65% |
3 tháng | Ft 263,92 | Ft 271,14 | 0,04% |
1 năm | Ft 247,98 | Ft 276,52 | 7,01% |
2 năm | Ft 247,98 | Ft 322,05 | 5,11% |
3 năm | Ft 232,44 | Ft 322,05 | 9,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Forint Hungary (HUF) |
C$ 1 | Ft 264,76 |
C$ 5 | Ft 1.323,81 |
C$ 10 | Ft 2.647,62 |
C$ 25 | Ft 6.619,06 |
C$ 50 | Ft 13.238 |
C$ 100 | Ft 26.476 |
C$ 250 | Ft 66.191 |
C$ 500 | Ft 132.381 |
C$ 1.000 | Ft 264.762 |
C$ 5.000 | Ft 1.323.812 |
C$ 10.000 | Ft 2.647.624 |
C$ 25.000 | Ft 6.619.061 |
C$ 50.000 | Ft 13.238.121 |
C$ 100.000 | Ft 26.476.243 |
C$ 500.000 | Ft 132.381.214 |