Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / CAD Đảo
Ft
=
C$
17/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,003706 C$ 0,003840 2,50%
3 tháng C$ 0,003688 C$ 0,003840 2,22%
1 năm C$ 0,003616 C$ 0,003980 2,23%
2 năm C$ 0,003105 C$ 0,004033 8,42%
3 năm C$ 0,003105 C$ 0,004302 8,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Đô la Canada (CAD)
Ft 1.000C$ 3,8119
Ft 5.000C$ 19,060
Ft 10.000C$ 38,119
Ft 25.000C$ 95,298
Ft 50.000C$ 190,60
Ft 100.000C$ 381,19
Ft 250.000C$ 952,98
Ft 500.000C$ 1.905,95
Ft 1.000.000C$ 3.811,90
Ft 5.000.000C$ 19.060
Ft 10.000.000C$ 38.119
Ft 25.000.000C$ 95.298
Ft 50.000.000C$ 190.595
Ft 100.000.000C$ 381.190
Ft 500.000.000C$ 1.905.951