Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,003706 | C$ 0,003840 | 2,50% |
3 tháng | C$ 0,003688 | C$ 0,003840 | 2,22% |
1 năm | C$ 0,003616 | C$ 0,003980 | 2,23% |
2 năm | C$ 0,003105 | C$ 0,004033 | 8,42% |
3 năm | C$ 0,003105 | C$ 0,004302 | 8,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Đô la Canada (CAD) |
Ft 1.000 | C$ 3,8119 |
Ft 5.000 | C$ 19,060 |
Ft 10.000 | C$ 38,119 |
Ft 25.000 | C$ 95,298 |
Ft 50.000 | C$ 190,60 |
Ft 100.000 | C$ 381,19 |
Ft 250.000 | C$ 952,98 |
Ft 500.000 | C$ 1.905,95 |
Ft 1.000.000 | C$ 3.811,90 |
Ft 5.000.000 | C$ 19.060 |
Ft 10.000.000 | C$ 38.119 |
Ft 25.000.000 | C$ 95.298 |
Ft 50.000.000 | C$ 190.595 |
Ft 100.000.000 | C$ 381.190 |
Ft 500.000.000 | C$ 1.905.951 |