Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / ILS Đảo
C$
=
29/04/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,6931 2,7883 3,54%
3 tháng 2,6262 2,7883 1,53%
1 năm 2,6262 2,9667 4,38%
2 năm 2,4991 2,9667 7,76%
3 năm 2,4208 2,9667 6,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Shekel Israel mới (ILS)
C$ 1 2,7656
C$ 5 13,828
C$ 10 27,656
C$ 25 69,140
C$ 50 138,28
C$ 100 276,56
C$ 250 691,40
C$ 500 1.382,79
C$ 1.000 2.765,59
C$ 5.000 13.828
C$ 10.000 27.656
C$ 25.000 69.140
C$ 50.000 138.279
C$ 100.000 276.559
C$ 500.000 1.382.793