Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 2,6931 | ₪ 2,7883 | 3,54% |
3 tháng | ₪ 2,6262 | ₪ 2,7883 | 1,53% |
1 năm | ₪ 2,6262 | ₪ 2,9667 | 4,38% |
2 năm | ₪ 2,4991 | ₪ 2,9667 | 7,76% |
3 năm | ₪ 2,4208 | ₪ 2,9667 | 6,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Shekel Israel mới (ILS) |
C$ 1 | ₪ 2,7656 |
C$ 5 | ₪ 13,828 |
C$ 10 | ₪ 27,656 |
C$ 25 | ₪ 69,140 |
C$ 50 | ₪ 138,28 |
C$ 100 | ₪ 276,56 |
C$ 250 | ₪ 691,40 |
C$ 500 | ₪ 1.382,79 |
C$ 1.000 | ₪ 2.765,59 |
C$ 5.000 | ₪ 13.828 |
C$ 10.000 | ₪ 27.656 |
C$ 25.000 | ₪ 69.140 |
C$ 50.000 | ₪ 138.279 |
C$ 100.000 | ₪ 276.559 |
C$ 500.000 | ₪ 1.382.793 |