Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,3586 | C$ 0,3706 | 0,40% |
3 tháng | C$ 0,3586 | C$ 0,3808 | 1,48% |
1 năm | C$ 0,3371 | C$ 0,3808 | 0,29% |
2 năm | C$ 0,3371 | C$ 0,4001 | 2,69% |
3 năm | C$ 0,3371 | C$ 0,4131 | 0,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Đô la Canada (CAD) |
₪ 10 | C$ 3,6938 |
₪ 50 | C$ 18,469 |
₪ 100 | C$ 36,938 |
₪ 250 | C$ 92,346 |
₪ 500 | C$ 184,69 |
₪ 1.000 | C$ 369,38 |
₪ 2.500 | C$ 923,46 |
₪ 5.000 | C$ 1.846,91 |
₪ 10.000 | C$ 3.693,83 |
₪ 50.000 | C$ 18.469 |
₪ 100.000 | C$ 36.938 |
₪ 250.000 | C$ 92.346 |
₪ 500.000 | C$ 184.691 |
₪ 1.000.000 | C$ 369.383 |
₪ 5.000.000 | C$ 1.846.915 |