Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / CAD Đảo
=
C$
14/05/2024 3:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,3586 C$ 0,3706 0,40%
3 tháng C$ 0,3586 C$ 0,3808 1,48%
1 năm C$ 0,3371 C$ 0,3808 0,29%
2 năm C$ 0,3371 C$ 0,4001 2,69%
3 năm C$ 0,3371 C$ 0,4131 0,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Đô la Canada (CAD)
10C$ 3,6938
50C$ 18,469
100C$ 36,938
250C$ 92,346
500C$ 184,69
1.000C$ 369,38
2.500C$ 923,46
5.000C$ 1.846,91
10.000C$ 3.693,83
50.000C$ 18.469
100.000C$ 36.938
250.000C$ 92.346
500.000C$ 184.691
1.000.000C$ 369.383
5.000.000C$ 1.846.915