Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 60,581 | ₹ 61,810 | 0,75% |
3 tháng | ₹ 60,581 | ₹ 62,008 | 1,41% |
1 năm | ₹ 60,028 | ₹ 63,153 | 1,51% |
2 năm | ₹ 59,300 | ₹ 63,153 | 2,84% |
3 năm | ₹ 57,428 | ₹ 63,153 | 1,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
C$ 1 | ₹ 61,032 |
C$ 5 | ₹ 305,16 |
C$ 10 | ₹ 610,32 |
C$ 25 | ₹ 1.525,80 |
C$ 50 | ₹ 3.051,60 |
C$ 100 | ₹ 6.103,20 |
C$ 250 | ₹ 15.258 |
C$ 500 | ₹ 30.516 |
C$ 1.000 | ₹ 61.032 |
C$ 5.000 | ₹ 305.160 |
C$ 10.000 | ₹ 610.320 |
C$ 25.000 | ₹ 1.525.800 |
C$ 50.000 | ₹ 3.051.600 |
C$ 100.000 | ₹ 6.103.200 |
C$ 500.000 | ₹ 30.516.002 |