Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / CAD Đảo
=
C$
16/05/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,01632 C$ 0,01651 1,11%
3 tháng C$ 0,01618 C$ 0,01651 0,54%
1 năm C$ 0,01583 C$ 0,01666 0,37%
2 năm C$ 0,01583 C$ 0,01686 1,35%
3 năm C$ 0,01583 C$ 0,01741 1,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Đô la Canada (CAD)
100C$ 1,6313
500C$ 8,1565
1.000C$ 16,313
2.500C$ 40,783
5.000C$ 81,565
10.000C$ 163,13
25.000C$ 407,83
50.000C$ 815,65
100.000C$ 1.631,30
500.000C$ 8.156,50
1.000.000C$ 16.313
2.500.000C$ 40.783
5.000.000C$ 81.565
10.000.000C$ 163.130
50.000.000C$ 815.650