Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,01632 | C$ 0,01651 | 1,11% |
3 tháng | C$ 0,01618 | C$ 0,01651 | 0,54% |
1 năm | C$ 0,01583 | C$ 0,01666 | 0,37% |
2 năm | C$ 0,01583 | C$ 0,01686 | 1,35% |
3 năm | C$ 0,01583 | C$ 0,01741 | 1,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Đô la Canada (CAD) |
₹ 100 | C$ 1,6313 |
₹ 500 | C$ 8,1565 |
₹ 1.000 | C$ 16,313 |
₹ 2.500 | C$ 40,783 |
₹ 5.000 | C$ 81,565 |
₹ 10.000 | C$ 163,13 |
₹ 25.000 | C$ 407,83 |
₹ 50.000 | C$ 815,65 |
₹ 100.000 | C$ 1.631,30 |
₹ 500.000 | C$ 8.156,50 |
₹ 1.000.000 | C$ 16.313 |
₹ 2.500.000 | C$ 40.783 |
₹ 5.000.000 | C$ 81.565 |
₹ 10.000.000 | C$ 163.130 |
₹ 50.000.000 | C$ 815.650 |