Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / IRR Đảo
C$
=
IRR
01/05/2024 1:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 30.459 IRR 31.141 1,43%
3 tháng IRR 30.459 IRR 31.441 2,83%
1 năm IRR 30.432 IRR 32.234 1,88%
2 năm IRR 30.218 IRR 33.754 6,96%
3 năm IRR 30.218 IRR 34.992 10,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Rial Iran (IRR)
C$ 1IRR 30.570
C$ 5IRR 152.851
C$ 10IRR 305.703
C$ 25IRR 764.257
C$ 50IRR 1.528.513
C$ 100IRR 3.057.026
C$ 250IRR 7.642.566
C$ 500IRR 15.285.132
C$ 1.000IRR 30.570.263
C$ 5.000IRR 152.851.317
C$ 10.000IRR 305.702.634
C$ 25.000IRR 764.256.585
C$ 50.000IRR 1.528.513.170
C$ 100.000IRR 3.057.026.341
C$ 500.000IRR 15.285.131.704