Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / CAD Đảo
IRR
=
C$
15/05/2024 4:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,00003232 C$ 0,00003283 0,48%
3 tháng C$ 0,00003198 C$ 0,00003283 0,89%
1 năm C$ 0,00003102 C$ 0,00003286 1,66%
2 năm C$ 0,00002963 C$ 0,00003309 6,36%
3 năm C$ 0,00002858 C$ 0,00003309 12,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Đô la Canada (CAD)
IRR 1.000C$ 0,03242
IRR 5.000C$ 0,1621
IRR 10.000C$ 0,3242
IRR 25.000C$ 0,8105
IRR 50.000C$ 1,6210
IRR 100.000C$ 3,2419
IRR 250.000C$ 8,1049
IRR 500.000C$ 16,210
IRR 1.000.000C$ 32,419
IRR 5.000.000C$ 162,10
IRR 10.000.000C$ 324,19
IRR 25.000.000C$ 810,49
IRR 50.000.000C$ 1.620,97
IRR 100.000.000C$ 3.241,95
IRR 500.000.000C$ 16.210