Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,00003232 | C$ 0,00003283 | 0,48% |
3 tháng | C$ 0,00003198 | C$ 0,00003283 | 0,89% |
1 năm | C$ 0,00003102 | C$ 0,00003286 | 1,66% |
2 năm | C$ 0,00002963 | C$ 0,00003309 | 6,36% |
3 năm | C$ 0,00002858 | C$ 0,00003309 | 12,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Đô la Canada (CAD) |
IRR 1.000 | C$ 0,03242 |
IRR 5.000 | C$ 0,1621 |
IRR 10.000 | C$ 0,3242 |
IRR 25.000 | C$ 0,8105 |
IRR 50.000 | C$ 1,6210 |
IRR 100.000 | C$ 3,2419 |
IRR 250.000 | C$ 8,1049 |
IRR 500.000 | C$ 16,210 |
IRR 1.000.000 | C$ 32,419 |
IRR 5.000.000 | C$ 162,10 |
IRR 10.000.000 | C$ 324,19 |
IRR 25.000.000 | C$ 810,49 |
IRR 50.000.000 | C$ 1.620,97 |
IRR 100.000.000 | C$ 3.241,95 |
IRR 500.000.000 | C$ 16.210 |