Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 101,65 | kr 103,13 | 0,77% |
3 tháng | kr 100,71 | kr 103,13 | 0,29% |
1 năm | kr 96,310 | kr 105,10 | 2,96% |
2 năm | kr 96,310 | kr 109,70 | 0,94% |
3 năm | kr 96,310 | kr 109,70 | 2,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Krona Iceland (ISK) |
C$ 1 | kr 102,77 |
C$ 5 | kr 513,84 |
C$ 10 | kr 1.027,68 |
C$ 25 | kr 2.569,19 |
C$ 50 | kr 5.138,38 |
C$ 100 | kr 10.277 |
C$ 250 | kr 25.692 |
C$ 500 | kr 51.384 |
C$ 1.000 | kr 102.768 |
C$ 5.000 | kr 513.838 |
C$ 10.000 | kr 1.027.676 |
C$ 25.000 | kr 2.569.190 |
C$ 50.000 | kr 5.138.379 |
C$ 100.000 | kr 10.276.759 |
C$ 500.000 | kr 51.383.794 |