Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,009716 | C$ 0,009831 | 0,98% |
3 tháng | C$ 0,009696 | C$ 0,009930 | 0,85% |
1 năm | C$ 0,009515 | C$ 0,01038 | 0,78% |
2 năm | C$ 0,009116 | C$ 0,01038 | 0,90% |
3 năm | C$ 0,009116 | C$ 0,01038 | 0,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Đô la Canada (CAD) |
kr 1.000 | C$ 9,8029 |
kr 5.000 | C$ 49,014 |
kr 10.000 | C$ 98,029 |
kr 25.000 | C$ 245,07 |
kr 50.000 | C$ 490,14 |
kr 100.000 | C$ 980,29 |
kr 250.000 | C$ 2.450,72 |
kr 500.000 | C$ 4.901,45 |
kr 1.000.000 | C$ 9.802,89 |
kr 5.000.000 | C$ 49.014 |
kr 10.000.000 | C$ 98.029 |
kr 25.000.000 | C$ 245.072 |
kr 50.000.000 | C$ 490.145 |
kr 100.000.000 | C$ 980.289 |
kr 500.000.000 | C$ 4.901.446 |