Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / CAD Đảo
kr
=
C$
14/05/2024 2:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,009716 C$ 0,009831 0,98%
3 tháng C$ 0,009696 C$ 0,009930 0,85%
1 năm C$ 0,009515 C$ 0,01038 0,78%
2 năm C$ 0,009116 C$ 0,01038 0,90%
3 năm C$ 0,009116 C$ 0,01038 0,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Đô la Canada (CAD)
kr 1.000C$ 9,8029
kr 5.000C$ 49,014
kr 10.000C$ 98,029
kr 25.000C$ 245,07
kr 50.000C$ 490,14
kr 100.000C$ 980,29
kr 250.000C$ 2.450,72
kr 500.000C$ 4.901,45
kr 1.000.000C$ 9.802,89
kr 5.000.000C$ 49.014
kr 10.000.000C$ 98.029
kr 25.000.000C$ 245.072
kr 50.000.000C$ 490.145
kr 100.000.000C$ 980.289
kr 500.000.000C$ 4.901.446