Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 112,24 | J$ 114,35 | 0,82% |
3 tháng | J$ 112,24 | J$ 116,78 | 1,83% |
1 năm | J$ 111,29 | J$ 117,67 | 1,31% |
2 năm | J$ 109,49 | J$ 122,75 | 6,05% |
3 năm | J$ 109,49 | J$ 125,46 | 7,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Đô la Jamaica (JMD) |
C$ 1 | J$ 114,43 |
C$ 5 | J$ 572,16 |
C$ 10 | J$ 1.144,31 |
C$ 25 | J$ 2.860,78 |
C$ 50 | J$ 5.721,57 |
C$ 100 | J$ 11.443 |
C$ 250 | J$ 28.608 |
C$ 500 | J$ 57.216 |
C$ 1.000 | J$ 114.431 |
C$ 5.000 | J$ 572.157 |
C$ 10.000 | J$ 1.144.314 |
C$ 25.000 | J$ 2.860.784 |
C$ 50.000 | J$ 5.721.568 |
C$ 100.000 | J$ 11.443.137 |
C$ 500.000 | J$ 57.215.683 |