Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / CAD Đảo
J$
=
C$
13/05/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,008724 C$ 0,008910 1,15%
3 tháng C$ 0,008594 C$ 0,008910 1,22%
1 năm C$ 0,008498 C$ 0,008985 0,15%
2 năm C$ 0,008147 C$ 0,009133 4,31%
3 năm C$ 0,007976 C$ 0,009133 9,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Đô la Canada (CAD)
J$ 1.000C$ 8,7335
J$ 5.000C$ 43,668
J$ 10.000C$ 87,335
J$ 25.000C$ 218,34
J$ 50.000C$ 436,68
J$ 100.000C$ 873,35
J$ 250.000C$ 2.183,38
J$ 500.000C$ 4.366,77
J$ 1.000.000C$ 8.733,53
J$ 5.000.000C$ 43.668
J$ 10.000.000C$ 87.335
J$ 25.000.000C$ 218.338
J$ 50.000.000C$ 436.677
J$ 100.000.000C$ 873.353
J$ 500.000.000C$ 4.366.766