Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,008724 | C$ 0,008910 | 1,15% |
3 tháng | C$ 0,008594 | C$ 0,008910 | 1,22% |
1 năm | C$ 0,008498 | C$ 0,008985 | 0,15% |
2 năm | C$ 0,008147 | C$ 0,009133 | 4,31% |
3 năm | C$ 0,007976 | C$ 0,009133 | 9,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Đô la Canada (CAD) |
J$ 1.000 | C$ 8,7335 |
J$ 5.000 | C$ 43,668 |
J$ 10.000 | C$ 87,335 |
J$ 25.000 | C$ 218,34 |
J$ 50.000 | C$ 436,68 |
J$ 100.000 | C$ 873,35 |
J$ 250.000 | C$ 2.183,38 |
J$ 500.000 | C$ 4.366,77 |
J$ 1.000.000 | C$ 8.733,53 |
J$ 5.000.000 | C$ 43.668 |
J$ 10.000.000 | C$ 87.335 |
J$ 25.000.000 | C$ 218.338 |
J$ 50.000.000 | C$ 436.677 |
J$ 100.000.000 | C$ 873.353 |
J$ 500.000.000 | C$ 4.366.766 |