Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / JPY Đảo
C$
=
JP¥
06/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 111,48 JP¥ 114,82 0,28%
3 tháng JP¥ 108,85 JP¥ 114,82 1,84%
1 năm JP¥ 98,760 JP¥ 114,82 13,47%
2 năm JP¥ 94,275 JP¥ 114,82 10,40%
3 năm JP¥ 84,920 JP¥ 114,82 26,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Yên Nhật (JPY)
C$ 1JP¥ 112,26
C$ 5JP¥ 561,28
C$ 10JP¥ 1.122,55
C$ 25JP¥ 2.806,38
C$ 50JP¥ 5.612,76
C$ 100JP¥ 11.226
C$ 250JP¥ 28.064
C$ 500JP¥ 56.128
C$ 1.000JP¥ 112.255
C$ 5.000JP¥ 561.276
C$ 10.000JP¥ 1.122.552
C$ 25.000JP¥ 2.806.381
C$ 50.000JP¥ 5.612.761
C$ 100.000JP¥ 11.225.523
C$ 500.000JP¥ 56.127.614