Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 111,48 | JP¥ 114,82 | 0,28% |
3 tháng | JP¥ 108,85 | JP¥ 114,82 | 1,84% |
1 năm | JP¥ 98,760 | JP¥ 114,82 | 13,47% |
2 năm | JP¥ 94,275 | JP¥ 114,82 | 10,40% |
3 năm | JP¥ 84,920 | JP¥ 114,82 | 26,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Yên Nhật (JPY) |
C$ 1 | JP¥ 112,26 |
C$ 5 | JP¥ 561,28 |
C$ 10 | JP¥ 1.122,55 |
C$ 25 | JP¥ 2.806,38 |
C$ 50 | JP¥ 5.612,76 |
C$ 100 | JP¥ 11.226 |
C$ 250 | JP¥ 28.064 |
C$ 500 | JP¥ 56.128 |
C$ 1.000 | JP¥ 112.255 |
C$ 5.000 | JP¥ 561.276 |
C$ 10.000 | JP¥ 1.122.552 |
C$ 25.000 | JP¥ 2.806.381 |
C$ 50.000 | JP¥ 5.612.761 |
C$ 100.000 | JP¥ 11.225.523 |
C$ 500.000 | JP¥ 56.127.614 |