Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / CAD Đảo
JP¥
=
C$
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,009193 C$ 0,009689 1,09%
3 tháng C$ 0,008439 C$ 0,009731 9,20%
1 năm C$ 0,008439 C$ 0,009731 2,90%
2 năm C$ 0,008439 C$ 0,01061 1,28%
3 năm C$ 0,008439 C$ 0,01167 19,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Đô la Canada (CAD)
JP¥ 1.000C$ 9,4444
JP¥ 5.000C$ 47,222
JP¥ 10.000C$ 94,444
JP¥ 25.000C$ 236,11
JP¥ 50.000C$ 472,22
JP¥ 100.000C$ 944,44
JP¥ 250.000C$ 2.361,09
JP¥ 500.000C$ 4.722,18
JP¥ 1.000.000C$ 9.444,36
JP¥ 5.000.000C$ 47.222
JP¥ 10.000.000C$ 94.444
JP¥ 25.000.000C$ 236.109
JP¥ 50.000.000C$ 472.218
JP¥ 100.000.000C$ 944.436
JP¥ 500.000.000C$ 4.722.179