Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 94,590 | Ksh 98,878 | 1,99% |
3 tháng | Ksh 94,590 | Ksh 121,65 | 18,95% |
1 năm | Ksh 94,590 | Ksh 121,65 | 1,56% |
2 năm | Ksh 87,604 | Ksh 121,65 | 9,30% |
3 năm | Ksh 84,743 | Ksh 121,65 | 12,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Shilling Kenya (KES) |
C$ 1 | Ksh 98,746 |
C$ 5 | Ksh 493,73 |
C$ 10 | Ksh 987,46 |
C$ 25 | Ksh 2.468,64 |
C$ 50 | Ksh 4.937,28 |
C$ 100 | Ksh 9.874,56 |
C$ 250 | Ksh 24.686 |
C$ 500 | Ksh 49.373 |
C$ 1.000 | Ksh 98.746 |
C$ 5.000 | Ksh 493.728 |
C$ 10.000 | Ksh 987.456 |
C$ 25.000 | Ksh 2.468.639 |
C$ 50.000 | Ksh 4.937.278 |
C$ 100.000 | Ksh 9.874.555 |
C$ 500.000 | Ksh 49.372.777 |