Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,01011 | C$ 0,01049 | 0,43% |
3 tháng | C$ 0,008958 | C$ 0,01057 | 16,63% |
1 năm | C$ 0,008220 | C$ 0,01057 | 6,44% |
2 năm | C$ 0,008220 | C$ 0,01141 | 6,49% |
3 năm | C$ 0,008220 | C$ 0,01180 | 7,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Đô la Canada (CAD) |
Ksh 100 | C$ 1,0457 |
Ksh 500 | C$ 5,2287 |
Ksh 1.000 | C$ 10,457 |
Ksh 2.500 | C$ 26,144 |
Ksh 5.000 | C$ 52,287 |
Ksh 10.000 | C$ 104,57 |
Ksh 25.000 | C$ 261,44 |
Ksh 50.000 | C$ 522,87 |
Ksh 100.000 | C$ 1.045,75 |
Ksh 500.000 | C$ 5.228,74 |
Ksh 1.000.000 | C$ 10.457 |
Ksh 2.500.000 | C$ 26.144 |
Ksh 5.000.000 | C$ 52.287 |
Ksh 10.000.000 | C$ 104.575 |
Ksh 50.000.000 | C$ 522.874 |