Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / KRW Đảo
C$
=
03/05/2024 4:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 994,48 1.009,43 0,76%
3 tháng 972,09 1.009,43 1,42%
1 năm 940,29 1.009,43 2,45%
2 năm 915,90 1.060,47 1,91%
3 năm 900,06 1.060,47 9,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Won Hàn Quốc (KRW)
C$ 1 997,97
C$ 5 4.989,84
C$ 10 9.979,69
C$ 25 24.949
C$ 50 49.898
C$ 100 99.797
C$ 250 249.492
C$ 500 498.984
C$ 1.000 997.969
C$ 5.000 4.989.843
C$ 10.000 9.979.685
C$ 25.000 24.949.213
C$ 50.000 49.898.426
C$ 100.000 99.796.852
C$ 500.000 498.984.262