Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 994,48 | ₩ 1.009,43 | 0,76% |
3 tháng | ₩ 972,09 | ₩ 1.009,43 | 1,42% |
1 năm | ₩ 940,29 | ₩ 1.009,43 | 2,45% |
2 năm | ₩ 915,90 | ₩ 1.060,47 | 1,91% |
3 năm | ₩ 900,06 | ₩ 1.060,47 | 9,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
C$ 1 | ₩ 997,97 |
C$ 5 | ₩ 4.989,84 |
C$ 10 | ₩ 9.979,69 |
C$ 25 | ₩ 24.949 |
C$ 50 | ₩ 49.898 |
C$ 100 | ₩ 99.797 |
C$ 250 | ₩ 249.492 |
C$ 500 | ₩ 498.984 |
C$ 1.000 | ₩ 997.969 |
C$ 5.000 | ₩ 4.989.843 |
C$ 10.000 | ₩ 9.979.685 |
C$ 25.000 | ₩ 24.949.213 |
C$ 50.000 | ₩ 49.898.426 |
C$ 100.000 | ₩ 99.796.852 |
C$ 500.000 | ₩ 498.984.262 |