Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,0009907 | C$ 0,001007 | 1,45% |
3 tháng | C$ 0,0009907 | C$ 0,001029 | 1,24% |
1 năm | C$ 0,0009907 | C$ 0,001064 | 2,36% |
2 năm | C$ 0,0009430 | C$ 0,001092 | 2,18% |
3 năm | C$ 0,0009430 | C$ 0,001117 | 11,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Đô la Canada (CAD) |
₩ 1.000 | C$ 0,9919 |
₩ 5.000 | C$ 4,9593 |
₩ 10.000 | C$ 9,9186 |
₩ 25.000 | C$ 24,796 |
₩ 50.000 | C$ 49,593 |
₩ 100.000 | C$ 99,186 |
₩ 250.000 | C$ 247,96 |
₩ 500.000 | C$ 495,93 |
₩ 1.000.000 | C$ 991,86 |
₩ 5.000.000 | C$ 4.959,28 |
₩ 10.000.000 | C$ 9.918,57 |
₩ 25.000.000 | C$ 24.796 |
₩ 50.000.000 | C$ 49.593 |
₩ 100.000.000 | C$ 99.186 |
₩ 500.000.000 | C$ 495.928 |