Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / CAD Đảo
=
C$
28/04/2024 10:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,0009907 C$ 0,001007 1,45%
3 tháng C$ 0,0009907 C$ 0,001029 1,24%
1 năm C$ 0,0009907 C$ 0,001064 2,36%
2 năm C$ 0,0009430 C$ 0,001092 2,18%
3 năm C$ 0,0009430 C$ 0,001117 11,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Đô la Canada (CAD)
1.000C$ 0,9919
5.000C$ 4,9593
10.000C$ 9,9186
25.000C$ 24,796
50.000C$ 49,593
100.000C$ 99,186
250.000C$ 247,96
500.000C$ 495,93
1.000.000C$ 991,86
5.000.000C$ 4.959,28
10.000.000C$ 9.918,57
25.000.000C$ 24.796
50.000.000C$ 49.593
100.000.000C$ 99.186
500.000.000C$ 495.928