Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,2232 | KD 0,2278 | 1,21% |
3 tháng | KD 0,2232 | KD 0,2289 | 1,35% |
1 năm | KD 0,2227 | KD 0,2337 | 0,08% |
2 năm | KD 0,2220 | KD 0,2443 | 5,97% |
3 năm | KD 0,2220 | KD 0,2498 | 8,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Dinar Kuwait (KWD) |
C$ 100 | KD 22,482 |
C$ 500 | KD 112,41 |
C$ 1.000 | KD 224,82 |
C$ 2.500 | KD 562,05 |
C$ 5.000 | KD 1.124,11 |
C$ 10.000 | KD 2.248,21 |
C$ 25.000 | KD 5.620,53 |
C$ 50.000 | KD 11.241 |
C$ 100.000 | KD 22.482 |
C$ 500.000 | KD 112.411 |
C$ 1.000.000 | KD 224.821 |
C$ 2.500.000 | KD 562.053 |
C$ 5.000.000 | KD 1.124.107 |
C$ 10.000.000 | KD 2.248.214 |
C$ 50.000.000 | KD 11.241.069 |