Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 4,4114 | C$ 4,4806 | 0,71% |
3 tháng | C$ 4,3684 | C$ 4,4806 | 1,72% |
1 năm | C$ 4,2795 | C$ 4,4897 | 2,22% |
2 năm | C$ 4,0929 | C$ 4,5035 | 5,55% |
3 năm | C$ 4,0028 | C$ 4,5035 | 10,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Đô la Canada (CAD) |
KD 1 | C$ 4,4613 |
KD 5 | C$ 22,306 |
KD 10 | C$ 44,613 |
KD 25 | C$ 111,53 |
KD 50 | C$ 223,06 |
KD 100 | C$ 446,13 |
KD 250 | C$ 1.115,32 |
KD 500 | C$ 2.230,65 |
KD 1.000 | C$ 4.461,29 |
KD 5.000 | C$ 22.306 |
KD 10.000 | C$ 44.613 |
KD 25.000 | C$ 111.532 |
KD 50.000 | C$ 223.065 |
KD 100.000 | C$ 446.129 |
KD 500.000 | C$ 2.230.647 |