Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 321,52 | ₸ 331,25 | 1,96% |
3 tháng | ₸ 321,52 | ₸ 338,44 | 4,76% |
1 năm | ₸ 321,52 | ₸ 356,57 | 1,42% |
2 năm | ₸ 316,29 | ₸ 376,89 | 6,51% |
3 năm | ₸ 316,29 | ₸ 413,62 | 8,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
C$ 1 | ₸ 323,88 |
C$ 5 | ₸ 1.619,39 |
C$ 10 | ₸ 3.238,77 |
C$ 25 | ₸ 8.096,93 |
C$ 50 | ₸ 16.194 |
C$ 100 | ₸ 32.388 |
C$ 250 | ₸ 80.969 |
C$ 500 | ₸ 161.939 |
C$ 1.000 | ₸ 323.877 |
C$ 5.000 | ₸ 1.619.387 |
C$ 10.000 | ₸ 3.238.773 |
C$ 25.000 | ₸ 8.096.933 |
C$ 50.000 | ₸ 16.193.867 |
C$ 100.000 | ₸ 32.387.733 |
C$ 500.000 | ₸ 161.938.667 |