Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,003059 | C$ 0,003122 | 2,02% |
3 tháng | C$ 0,002977 | C$ 0,003122 | 3,40% |
1 năm | C$ 0,002805 | C$ 0,003122 | 3,12% |
2 năm | C$ 0,002653 | C$ 0,003162 | 5,85% |
3 năm | C$ 0,002418 | C$ 0,003162 | 10,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Đô la Canada (CAD) |
₸ 1.000 | C$ 3,1074 |
₸ 5.000 | C$ 15,537 |
₸ 10.000 | C$ 31,074 |
₸ 25.000 | C$ 77,685 |
₸ 50.000 | C$ 155,37 |
₸ 100.000 | C$ 310,74 |
₸ 250.000 | C$ 776,85 |
₸ 500.000 | C$ 1.553,70 |
₸ 1.000.000 | C$ 3.107,39 |
₸ 5.000.000 | C$ 15.537 |
₸ 10.000.000 | C$ 31.074 |
₸ 25.000.000 | C$ 77.685 |
₸ 50.000.000 | C$ 155.370 |
₸ 100.000.000 | C$ 310.739 |
₸ 500.000.000 | C$ 1.553.695 |