Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 15.409 | ₭ 15.624 | 1,08% |
3 tháng | ₭ 15.336 | ₭ 15.624 | 0,93% |
1 năm | ₭ 12.621 | ₭ 15.624 | 23,67% |
2 năm | ₭ 9.392,91 | ₭ 15.624 | 64,91% |
3 năm | ₭ 7.434,97 | ₭ 15.624 | 105,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Kíp Lào (LAK) |
C$ 1 | ₭ 15.596 |
C$ 5 | ₭ 77.982 |
C$ 10 | ₭ 155.964 |
C$ 25 | ₭ 389.910 |
C$ 50 | ₭ 779.820 |
C$ 100 | ₭ 1.559.640 |
C$ 250 | ₭ 3.899.101 |
C$ 500 | ₭ 7.798.201 |
C$ 1.000 | ₭ 15.596.403 |
C$ 5.000 | ₭ 77.982.014 |
C$ 10.000 | ₭ 155.964.029 |
C$ 25.000 | ₭ 389.910.072 |
C$ 50.000 | ₭ 779.820.145 |
C$ 100.000 | ₭ 1.559.640.289 |
C$ 500.000 | ₭ 7.798.201.445 |