Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,00006387 | C$ 0,00006490 | 0,40% |
3 tháng | C$ 0,00006387 | C$ 0,00006520 | 0,58% |
1 năm | C$ 0,00006387 | C$ 0,00007717 | 15,62% |
2 năm | C$ 0,00006387 | C$ 0,0001016 | 36,63% |
3 năm | C$ 0,00006387 | C$ 0,0001345 | 49,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Đô la Canada (CAD) |
₭ 1.000 | C$ 0,06408 |
₭ 5.000 | C$ 0,3204 |
₭ 10.000 | C$ 0,6408 |
₭ 25.000 | C$ 1,6019 |
₭ 50.000 | C$ 3,2038 |
₭ 100.000 | C$ 6,4075 |
₭ 250.000 | C$ 16,019 |
₭ 500.000 | C$ 32,038 |
₭ 1.000.000 | C$ 64,075 |
₭ 5.000.000 | C$ 320,38 |
₭ 10.000.000 | C$ 640,75 |
₭ 25.000.000 | C$ 1.601,88 |
₭ 50.000.000 | C$ 3.203,75 |
₭ 100.000.000 | C$ 6.407,50 |
₭ 500.000.000 | C$ 32.038 |