Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / LBP Đảo
C$
=
LL
02/05/2024 4:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 1.091,64 LL 1.116,74 1,09%
3 tháng LL 1.091,64 LL 1.121,29 1,71%
1 năm LL 1.086,14 LL 1.149,44 0,69%
2 năm LL 1.086,14 LL 1.201,52 6,12%
3 năm LL 1.086,14 LL 1.251,92 10,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Bảng Liban (LBP)
C$ 1LL 1.100,48
C$ 5LL 5.502,39
C$ 10LL 11.005
C$ 25LL 27.512
C$ 50LL 55.024
C$ 100LL 110.048
C$ 250LL 275.120
C$ 500LL 550.239
C$ 1.000LL 1.100.478
C$ 5.000LL 5.502.391
C$ 10.000LL 11.004.782
C$ 25.000LL 27.511.956
C$ 50.000LL 55.023.912
C$ 100.000LL 110.047.825
C$ 500.000LL 550.239.124